Có 1 kết quả:
低谷 dī gǔ ㄉㄧ ㄍㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) valley
(2) trough (as opposed to peaks)
(3) fig. low point
(4) lowest ebb
(5) nadir of one's fortunes
(2) trough (as opposed to peaks)
(3) fig. low point
(4) lowest ebb
(5) nadir of one's fortunes
Bình luận 0